Geislingen, Zollernalbkreis
Thành phố kết nghĩa | Ruoms |
---|---|
Huyện | Zollernalbkreis |
Bang | Baden-Württemberg |
• Thị trưởng | (Ind.) |
Mã bưu chính | 72349–72351 |
Trang web | www.stadt-geislingen.de |
Độ cao | 563 m (1,847 ft) |
Vùng hành chính | Tübingen |
• Tổng cộng | 5.875 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Biển số xe | BL/HCH |
Quốc gia | Đức |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
Phân chia hành chính | 3 Stadtteile |
• Mật độ | 1,8/km2 (4,8/mi2) |
Mã vùng | 07433 / 07428 |